[Tiêu hóa] Vàng Da Sơ Sinh
Vàng Da Sơ Sinh : Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Bệnh học tiêu hóa, bài giảng bệnh học tiêu hóa, bài giảng bệnh học cơ quan tiêu hóa, phác đồ điều trị tiêu hóa
Vàng Da Sơ Sinh : Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Phác Đồ Điều Trị Sỏi Mật: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Viêm Tụy Cấp: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Chẩn Đoán, Điều Trị Viêm Túi Mật Cấp: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Ercp Lấy Sỏi, Giun Trong Đường Mật: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị, Chữa Bệnh Sỏi Đường Mật: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Phác Đồ Điều Trị Rò Mật Qua Nội Soi Mật Tụy Ngược Dòng: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Phác Đồ Điều Trị Áp – Xe Gan Do Amip (Entamoeba Histolytica): Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Đặt Stent Đường Mật Qua Ercp: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị
Gây Mê Cho Trẻ Em Suy Gan: Định nghĩa, dịch tễ, lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh. Bệnh Gan – Mật – Tụy – Phác Đồ Chẩn Đoán, Điều Trị